UEFA EURO在线直播 Poland vs Estonia 比赛时间 2024年03月22日 02:45

UEFA EURO 2024年03月22日02:45
5-1
Kết thúc trận '
  • 90' - Người thứ nhất Việt Nam - (Ba Lan)

  • 87' - 18' - 1 pha lập công

  • 86' - 16' - (Ba Lan)

  • 84' - 15' - (Ba Lan)

  • - Estonia đổi người, Ansaual, Sometz.

  • 82' - 17' - (Ba Lan)

  • 81' - 16' - (Ba Lan)

  • 78' - Estonia hỗ trợ tấn công, Sometz.

  • 78' - bắn chính xác thứ 11.

  • 78' - Bàn thắng thứ 6 - Vietkar (do Estonia) - cú sút phạt (giúp: Smetz)

  • - Bắn chính xác thứ 10 - (Ba Lan)

  • 76' - 5 bàn thắng - Sebastian Schmansky (Ba Lan) - chân sút

  • - Ba Lan đổi người, Bucsar, Carol Swedsky.

  • - Ba Lan đổi người, Yakub Morde, Jakub Piotowski.

  • - Ba Lan đổi người, Sebastian Schmansky, Bit Zielinski.

  • 73' - bàn thắng thứ 4 - Mets (Ba Lan) - Ulong United (Ba Lan)

  • - Giúp Ba Lan, Robert Lewandowski.

  • - Bắn chính xác thứ 9 - (Ba Lan)

  • 70' - Bàn thắng thứ 3 - Jakub Piotowski (Ba Lan) - cú sút phạt (giúp: Robert Lewandowski)

  • 69' - 15' - (Ba Lan)

  • 69' - bắn chính diện số 8 - (Ba Lan)

  • - Estonia đổi người, Pum, Kevo Parumes.

  • - Estonia đổi người, Le Booker, Oliver Jurgen.

  • - Estonia đổi người.

  • 68' - 14' - (Ba Lan)

  • - Số 14.

  • 66' - Quả bóng thứ 13 - (Ba Lan)

  • 65' - 1 quả phạt góc thứ 12 - (Ba Lan)

  • - Người thứ 13 bắn trượt.

  • - Số 12.

  • - Số 11.

  • 63' - Cầu thủ thứ 11 - (Ba Lan) - (Ba Lan) - (Ba Lan) - Cầu thủ thứ 11

  • 63' - 10 cú sút phạt góc thứ 10 của trận đấu này đã ra đời!

  • 60' - Lá vàng thứ 2 - Timothy Puchez (Ba Lan)

  • - Người Ba Lan, Timothy Puchez, Marty Cash.

  • - Bắn chính xác thứ 7 - (Ba Lan)

  • 56' - Quả bóng thứ 9 - (Ba Lan)

  • 56' - Ba Lan bắt đầu với 9 pha lập công.

  • - Số 10.

  • 53' - 1 quả phạt góc thứ 8 - (Ba Lan)

  • - Bắn chính xác thứ 6 - (Ba Lan)

  • - Giúp Ba Lan, Nikolai Zaleski.

  • - 50' - bắn chính diện thứ 5 - (Ba Lan)

  • - 50' - Bàn thắng thứ 2 - Bit Zielinski (Ba Lan) - pha đánh đầu.

  • - Người thứ 9 bắn trượt.

  • - Người Ba Lan, Marty Cash.

  • 45' - Ngay sau tiếng còi khai cuộc, kết thúc trận đấu trên, tỷ số đang là 1-0.

  • 45+2' - Ba Lan bắt đầu với 7 pha lập công.

  • 45' - 7' - (Ba Lan)

  • - Số 8.

  • - Bắn chính xác thứ 4 - (Ba Lan)

  • 42' - Quả bóng thứ 6 - (Ba Lan)

  • - Số 7.

  • 41' - Ba Lan bắt đầu với 5 pha lập công.

  • 41' - 1 pha bóng thứ 5 - (Ba Lan)

  • - 40' - 4 pha bóng - (Ba Lan) - (Ba Lan) - Cầu thủ thứ 4 - (Ba Lan)

  • 35' - bắn chính diện thứ 3 - (Ba Lan)

  • - Estonia đổi người, hầu cận Tam.

  • 30' - Số 6 bắn chệch hướng - (Ba Lan)

  • - Chiếc thẻ đỏ đầu tiên.

  • 24' - Bắn trượt thứ 5 - (Ba Lan)

  • - Giúp Ba Lan, Yakub Piotowski.

  • - Bắn chính xác thứ 2 - (Ba Lan)

  • 22' - 1 bàn thắng! Bóng đến rồi! Prizeslaw Frankie đã vượt lên dẫn đầu cuộc đua!

  • 20' - Bắn trượt thứ 4 - (Ba Lan)

  • 15' - Lá bài vàng thứ nhất, trọng tài đã cho ra tấm thẻ vàng đầu tiên của trận đấu này, đưa cho Estonia.

  • - Ba Lan.

  • - Bắn trượt thứ 2 - (Ba Lan)

  • 11' - Ba Lan bắt đầu với 3 cú sút phạt góc.

  • - Ba Lan.

  • 10' - bắn trượt thứ nhất - (Ba Lan) - (Ba Lan)

  • 4' - Quả bóng thứ 2 - (Ba Lan)

  • 4' - 4 phút, Ba Lan giành cú sút phạt góc đầu tiên của trận này

  • - Bắn chính xác số 1 - (Ba Lan)

  • Khi trọng tài có tiếng còi, trận đấu trên bắt đầu

  • Tình hình thời tiết trong trận đấu này: tốt

  • Tình hình sân nhà trong trận đấu này: tốt

  • Chào mừng đến với trận đấu này, các cầu thủ đang khởi động và trận đấu sắp bắt đầu.

重要事件

15' -
- Maxim Pascoti.
Pummesvav Frankovsky.(Đó là Yakub Petroski.)
22' 1-0
27' 1-0
31' 1-0
Christo Hoscel.(Alex Matias Tam.)
45'伤停补时
45'中场休息
- Marty Cash.(Pummesvav Frankovsky.)
46' 1-0
Peter Jedinski.(- Nikolai Zaleski.)
50' 2-0
Tôi là Timots P.P. Chatts.(- Marty Cash.)
56' 2-0
Tôi là Timots P.P. Chatts.
60' 2-0
67' 2-0
- Atour Pique.(- Ken Karasdie.)
67' 2-0
- Marcus Pum.(Xin chào.)
67' 2-0
Mark Anders Lepake.(- Oliver Gungans.)
Đó là Yakub Petroski.(Robert Lewandowski.)
70' 3-0
- Tôi là Adam Bubsa.(Carol Svedsky.)
72' 3-0
Sebastian Himansky.(Peter Jedinski.)
72' 3-0
- Đúng vậy.(Đó là Yakub Petroski.)
73' 3-0
73' 4-0
Sebastian Himansky.()
76' 5-0
78' 5-1
Martin Vetkar.(- Marcus Sometz.)
82' 5-1
- Michael Ansau.(- Marcus Sometz.)
进球
乌龙
点球
点球未进
黄牌
红牌
替代
换人(上)
换人(下)

实时数据

Poland Estonia
16
射偏
0
0
红牌
1
10
射中
1
0
射中
0
1
黄牌
1
85
控球率
15
17
角球
1
105
危险球
6
129
进攻
40

历史交锋

2012年08月16日
GIAO HỮU CLB
Estonia
Estonia
1-0
Poland
Poland
2008年02月27日
GIAO HỮU CLB
Poland
Poland
2-0
Estonia
Estonia
2007年02月03日
GIAO HỮU CLB
Estonia
Estonia
0-4
Poland
Poland
2005年11月17日
GIAO HỮU CLB
Poland
Poland
3-1
Estonia
Estonia

赛程

Poland战绩

2023年11月22日
INT FRL
Poland
Poland
2-0
Latvia
Latvia
2023年11月18日
UEFA EURO
Poland
Poland
1-1
Czech
Czech
2023年10月16日
UEFA EURO
Poland
Poland
1-1
Moldova
Moldova
2023年10月13日
UEFA EURO
Faroe Islands
Faroe Islands
0-2
Poland
Poland
2023年09月11日
UEFA EURO
Albania
Albania
2-0
Poland
Poland
2023年09月08日
UEFA EURO
Poland
Poland
2-0
Faroe Islands
Faroe Islands

Estonia战绩

2023年11月20日
UEFA EURO
Sweden
Sweden
2-0
Estonia
Estonia
2023年11月17日
UEFA EURO
Estonia
Estonia
0-2
Austria
Austria
2023年10月18日
INT FRL
Estonia
Estonia
1-1
Thailand
Thailand
2023年10月14日
UEFA EURO
Estonia
Estonia
0-2
Azerbaijan
Azerbaijan
2023年09月13日
UEFA EURO
Belgium
Belgium
5-0
Estonia
Estonia
2023年09月10日
UEFA EURO
Estonia
Estonia
0-5
Sweden
Sweden
北京时间 2024年03月22日 02:45,踢足球为您提供 PolandEstonia 的赛事在线视频直播,喜欢UEFA EURO比赛的球迷可以在本页面通过高清无插件信号在线观看 PolandEstonia比赛比分直播。比赛结束后,您可以继续通过本站查看即时的PolandEstonia录像回放、全场视频集锦以及全场战报。也可以通过踢足球查看更多PolandEstonia 赛事的近期以及历史直播回放。